Quy Cách: DN15 đến DN400
Áp suất làm việc: SCH40-SCH80
Xuất Xứ: VIETNAM-CHINA
Kho Hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm: Tiêu chuẩn: ASTM A53-2001
Sử dụng: Sản xuất năng lượng, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim,đường ống cao áp,đường ống pccc, vv.
THÔNG SỐ ĐƯỜNG ỐNG:
Nominal Dimension |
Outside Diameter |
Thickness |
Weight (plain end) |
Test Pressure (kPa) |
Schedule |
||
mm. |
in. |
mm. |
mm. |
kg/m. |
Grade A |
Grade B |
|
15 |
1/2" |
21.3 |
2.77 |
1.27 |
4830 |
4830 |
40 |
3.73 |
1.62 |
5860 |
5860 |
80 |
|||
20 |
3/4" |
26.7 |
2.87 |
1.69 |
4830 |
4830 |
40 |
3.91 |
2.2 |
5860 |
5860 |
80 |
|||
25 |
1" |
33.4 |
3.38 |
2.5 |
4830 |
4830 |
40 |
4.55 |
3.24 |
5860 |
5860 |
80 |
|||
32 |
1 1/4" |
42.2 |
3.56 |
3.39 |
8270 |
8960 |
40 |
4.85 |
4.47 |
12410 |
13100 |
80 |
|||
40 |
1 1/2" |
48.3 |
3.68 |
4.05 |
8270 |
8960 |
40 |
5.08 |
5.41 |
12410 |
13100 |
80 |
|||
50 |
2" |
60.3 |
3.91 |
5.44 |
15860 |
17240 |
40 |
5.54 |
7.48 |
17240 |
17240 |
80 |
|||
65 |
2 1/2" |
73 |
5.16 |
8.63 |
17240 |
17240 |
40 |
7.01 |
11.41 |
17240 |
17240 |
80 |
|||
80 |
3" |
88.9 |
5.49 |
11.29 |
15310 |
17240 |
40 |
7.62 |
15.27 |
17240 |
17240 |
80 |
|||
90 |
3 1/2" |
101.6 |
5.74 |
13.57 |
14000 |
16340 |
40 |
8.08 |
18.63 |
19310 |
19310 |
80 |
|||
100 |
4" |
114.3 |
6.02 |
16.07 |
13100 |
15240 |
40 |
8.56 |
22.32 |
18620 |
19310 |
80 |
|||
125 |
5" |
141.3 |
6.55 |
21.77 |
11510 |
13440 |
40 |
9.52 |
30.94 |
16750 |
19310 |
80 |
|||
150 |
6" |
168.3 |
7.11 |
28.26 |
10480 |
12270 |
40 |
10.97 |
42.56 |
16200 |
18890 |
80 |
|||
200 |
8" |
219.1 |
6.35 |
33.31 |
7170 |
8410 |
20 |
7.04 |
36.31 |
7800 |
9310 |
30 |
|||
8.18 |
42.55 |
9240 |
10820 |
40 |
|||
10.31 |
53.08 |
11720 |
13790 |
60 |
|||
12.7 |
64.64 |
14410 |
16750 |
80 |
|||
250 |
10" |
273 |
6.35 |
41.75 |
5790 |
6760 |
20 |
7.8 |
51.01 |
7100 |
8270 |
30 |
|||
9.27 |
60.29 |
8410 |
9860 |
40 |
|||
300 |
12" |
323.8 |
6.35 |
49.71 |
4900 |
5650 |
20 |
8.38 |
65.18 |
6410 |
7520 |
30 |
|||
10.31 |
79.7 |
7930 |
9240 |
40 |
|||
350 |
14" |
355.6 |
6.35 |
54.69 |
4410 |
5170 |
10 |
7.92 |
67.9 |
5520 |
6480 |
20 |
|||
9.52 |
81.25 |
6620 |
7720 |
30 |
|||
11.13 |
94.55 |
7790 |
9030 |
40 |
|||
400 |
16" |
406.4 |
6.35 |
62.64 |
3860 |
4550 |
10 |
7.92 |
77.83 |
4830 |
5650 |
20 |
|||
9.52 |
93.17 |
5790 |
6760 |
30 |
|||
12.7 |
123.3 |
7720 |
9030 |
40 |
Thành phần vật liệu và chịu áp:
Material of Grade |
Chemical Composition (%) |
Mechanical Properties |
||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Yield |
Tensile |
Elongation |
|
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Strength |
Strength |
% |
|
N/mm2. |
N/mm2. |
|
||||||
Grade A |
0.25 |
- |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
205 |
330 |
- |
Grade B |
0.3 |
- |
1.2 |
0.05 |
0.045 |
240 |
415 |
- |
Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)
Dung dai độ dày : + không qui định, - 12,5% -
Dung sai đường kính : ĐK đến 11/2" ± 1/64"; ĐK từ 2" trở lên ± 1%
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000vnd phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại Thương Vietcombank:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÀI GÒN KINH BẮC
Tài khoản số: 044.100.0629.178
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh tân bình.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Sacombank:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÀI GÒN KINH BẮC
Tài khoản số: 060.075.294.959
Tại: Ngân hàng Sacombank chi nhánh Q4.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: VŨ VĂN BÌNH
Tài khoản số : 044.100.0625.936
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh tân bình.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH TM - DV SÀI GÒN KINH BẮC
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84.8) 7.300.1701 - (+84.8) 6.252.3050
VŨ VĂN BÌNH – 0987.672.788
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÀI GÒN KINH BẮC
Copyright © 2007 - 2016 skb.vn ® Ghi rõ nguồn "skb.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Tel: (+84.28) 66.567.569 - (+84.28) 66.60.10.10 - Mobile: 0987.672.788 - Fax (+84.28) 66.559.779 - Email: info@skb.vn